Trong quá trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, việc lựa chọn loại hình công ty phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược kinh doanh và quản lý. Hai loại hình phổ biến là Công ty TNHH 1 thành viên và Công ty TNHH 2 thành viên. Dù đều thuộc nhóm công ty trách nhiệm hữu hạn, hai mô hình này có những điểm tương đồng và khác biệt rõ rệt. Bài viết sau đây sẽ so sánh chi tiết hai loại hình này để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
So sánh công ty TNHH 1 thành viên và công ty TNHH 2 thành viên
1. Định nghĩa cơ bản
Công ty TNHH 1 thành viên
- Là loại hình công ty do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu duy nhất.
- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ.
Công ty TNHH 2 thành viên
- Là công ty có từ 2 đến 50 thành viên (cá nhân hoặc tổ chức) cùng góp vốn.
- Các thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác trong phạm vi số vốn góp của mình.
2. Điểm giống nhau giữa hai loại hình
Cả công ty TNHH 1 thành viên và công ty TNHH 2 thành viên đều thuộc nhóm công ty trách nhiệm hữu hạn, nên chúng có một số đặc điểm chung:
- Trách nhiệm hữu hạn: Chủ sở hữu hoặc thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, giúp giảm thiểu rủi ro cá nhân.
- Tư cách pháp nhân: Cả hai đều được công nhận là pháp nhân độc lập theo pháp luật Việt Nam, có thể sở hữu tài sản, ký kết hợp đồng và tham gia hoạt động kinh doanh.
- Tuân thủ Luật Doanh nghiệp: Hoạt động của cả hai loại hình đều chịu sự điều chỉnh của Luật Doanh nghiệp Việt Nam hiện hành.
3. Điểm khác nhau giữa hai loại hình
Tiêu chí | Công ty TNHH 1 thành viên | Công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
---|---|---|
Số lượng thành viên | 1 cá nhân hoặc 1 tổ chức | Từ 2 đến 50 thành viên |
Trách nhiệm pháp lý | Chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp | Chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp |
Tư cách pháp nhân | Có tư cách pháp nhân | Có tư cách pháp nhân |
Quyền chuyển nhượng vốn | Được quyền tự do chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn của mình mà không bị hạn chế | Việc chuyển nhượng vốn cho người không phải thành viên công ty chỉ thực hiện khi đáp ứng điều kiện tại Điều 52 Luật Doanh nghiệp 2020 |
Cơ cấu tổ chức |
- Đối với cá nhân làm chủ sở hữu, cơ cấu tổ chức là:
- Đối với tổ chức là chủ sở hữu, cơ cấu tổ chức có thể là:
hoặc:
|
Gồm Hội đồng thành viên, Giám đốc |
Tư cách ký kết hợp đồng | Giám đốc là người đại diện theo pháp luật | Giám đốc hoặc chủ tịch HĐTV là người đại diện |
Tài chính và huy động vốn | Hạn chế hơn trong việc huy động vốn | Dễ huy động vốn từ các thành viên khác |
4. Lựa chọn loại hình công ty phù hợp
Công ty TNHH 1 thành viên phù hợp với ai?
- Doanh nhân muốn kiểm soát toàn diện hoạt động của công ty.
- Doanh nghiệp nhỏ hoặc doanh nghiệp gia đình.
- Những người muốn đơn giản hóa cơ cấu quản lý và không cần huy động vốn từ nhiều nguồn.
Công ty TNHH 2 thành viên phù hợp với ai?
- Nhóm cá nhân hoặc tổ chức muốn hợp tác kinh doanh và chia sẻ trách nhiệm.
- Doanh nghiệp có nhu cầu huy động vốn từ nhiều thành viên.
- Những người muốn phân chia rủi ro và quản lý công ty theo mô hình tập thể.
5. Kết luận
Công ty TNHH 1 thành viên và Công ty TNHH 2 thành viên đều là những lựa chọn phổ biến tại Việt Nam nhờ tính linh hoạt và ưu điểm về trách nhiệm hữu hạn. Tuy nhiên, sự khác biệt về số lượng thành viên, cơ cấu tổ chức, quyền hạn và khả năng chuyển nhượng vốn khiến mỗi loại hình phù hợp với những nhu cầu khác nhau.
Nếu bạn ưu tiên sự độc lập và kiểm soát hoàn toàn, công ty TNHH 1 thành viên là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, nếu bạn muốn hợp tác và huy động vốn từ nhiều người, công ty TNHH 2 thành viên sẽ phù hợp hơn. Hãy cân nhắc kỹ mục tiêu kinh doanh và nguồn lực của mình để đưa ra quyết định đúng đắn nhất!